就M1/1.3346
产品介绍
loi thép và thành phn
GMTC | M1 |
符合美国钢铁协会的 | M1 |
喧嚣 | 1.3346 |
C | 0.78 ~ 0.88 |
如果 | 0.20 ~ 0.50 |
锰 | 0.15 ~ 0.40 |
P | Max0.030 |
年代 | Max0.030 |
Cr | 3.50 ~ 4.00 |
莫 | 8.20 ~ 9.20 |
V | 1.00 ~ 1.35 |
W | 1.40 ~ 2.10 |
Tiêu chun thường gặp
●
Aisi m1 -(astm a600)
Úng dng sn phm
●Thép gió M1 có các đặc tính chu mài mòn cao, cường độ kháng áp cao, ổn nh cnh cao, độ bn và độ dẻo dai cao,
và độ cdin ng nóng đỏ thp hn mutt chút so vi M2
●玛斯蒂科安,道菲,道kéo
●Ngành c vít: Khuôn thành hình lc giác, mi taro, ty t dp
●dng cụ thành hình: trc cán ngui
●玛斯蒂科安,道菲,道kéo
●Ngành c vít: Khuôn thành hình lc giác, mi taro, ty t dp
●dng cụ thành hình: trc cán ngui
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam